VN520


              

適婚年齡

Phiên âm : shì hūn nián líng.

Hán Việt : thích hôn niên linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

適合結婚的年齡。例根據統計, 已達適婚年齡但未婚的人數有逐年增加的趨勢。
適合結婚的年齡。如:「根據統計, 已達適婚年齡但未婚的人數有逐年增加的趨勢。」


Xem tất cả...