VN520


              

遠遁

Phiên âm : yuǎn dùn.

Hán Việt : viễn độn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逃得遠遠的。《三國演義》第五三回:「今日全勝, 吳兵遠遁, 將軍何不卸甲安息?」


Xem tất cả...