Phiên âm : yuǎn xiāng pái.
Hán Việt : viễn hương bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
異鄉客的墓牌。元.康進之《李逵負荊》第四折:「我死後墓頂頭誰定遠鄉牌, 靈位邊誰咒生天界。」元.張國賓《薛仁貴》第二折:「哎喲!兒也, 你可只落的定一面遠鄉牌。」