VN520


              

遠播

Phiên âm : yuǎn bò.

Hán Việt : viễn bá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳播得很遠。例聲名遠播
遍傳各地。南朝梁.劉勰《文心雕龍.議對》:「對策王庭, 同時酌和, 治體高秉, 雅謨遠播。」


Xem tất cả...