VN520


              

遠渡重洋

Phiên âm : yuǎn dù chóng yáng.

Hán Việt : viễn độ trọng dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飄洋過海到外國。例他遠渡重洋到美國去尋求發展。
飄洋過海到國外。如:「清代中葉後, 許多國人遠渡重洋到外國去尋求發展。」


Xem tất cả...