VN520


              

遠水不解近渴

Phiên âm : yuǎn shuǐ bù jiě jìn kě.

Hán Việt : viễn thủy bất giải cận khát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻緩不濟急。《歧路燈》第七七回:「他如今濟寧做官, 遠水不能解近渴」。也作「遠水不救近火」。


Xem tất cả...