VN520


              

遠見卓識

Phiên âm : yuǎn jiàn zhuó shì.

Hán Việt : viễn kiến trác thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高遠卓越的見識。明.焦竑《玉堂叢語.卷四.調護》:「解縉之才, 有類東方朔, 然遠見卓識, 朔不及也。」


Xem tất cả...