Phiên âm : yuǎn jiàn zhuó shì.
Hán Việt : viễn kiến trác thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高遠卓越的見識。明.焦竑《玉堂叢語.卷四.調護》:「解縉之才, 有類東方朔, 然遠見卓識, 朔不及也。」