VN520


              

遠水救不得近渴

Phiên âm : yuǎn shuǐ jiù bu de jìn kě.

Hán Việt : viễn thủy cứu bất đắc cận khát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻緩不濟急。明.張四維《雙烈記》第八齣:「你說千金報我, 遠水救不得近渴。見鐘不打何須鑄, 算還咱免淘閒氣。」也作「遠水不救近火」。


Xem tất cả...