Phiên âm : yuǎn shuǐ jiù bu de jìn kě.
Hán Việt : viễn thủy cứu bất đắc cận khát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻緩不濟急。明.張四維《雙烈記》第八齣:「你說千金報我, 遠水救不得近渴。見鐘不打何須鑄, 算還咱免淘閒氣。」也作「遠水不救近火」。