VN520


              

遠眺

Phiên âm : yuǎn tiào.

Hán Việt : viễn thiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 近觀, .

眺望遠處。例每逢假日, 他喜歡到陽明山登高遠眺。
遠望、眺望遠處。《孔子家語.卷八.辯樂解》:「有所睪然高望而遠眺, 曰:『丘迨得其為人矣。』」《文選.趙至.與嵇茂齊書》:「乘高遠眺, 則山川悠隔。」


Xem tất cả...