VN520


              

近觀

Phiên âm : jìn guān.

Hán Việt : cận quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 遠眺, .

1.靠近觀察。如:「登山隊員攻上山頂後, 近觀遠測, 興奮得不得了。」2.近日的觀察。如:「近觀人口結構的變化, 可以發現臺灣已邁入高齡化社會。」


Xem tất cả...