Phiên âm : jìn guān.
Hán Việt : cận quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 遠眺, .
1.靠近觀察。如:「登山隊員攻上山頂後, 近觀遠測, 興奮得不得了。」2.近日的觀察。如:「近觀人口結構的變化, 可以發現臺灣已邁入高齡化社會。」