Phiên âm : yí yán.
Hán Việt : di ngôn.
Thuần Việt : di ngôn; lời trăng trối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di ngôn; lời trăng trối死者死前留下来的话línzhōng yíyántrăng trối lúc lâm chung