Phiên âm : yí mín.
Hán Việt : di dân.
Thuần Việt : di dân; người trung thành với triều đại trước; ngư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di dân; người trung thành với triều đại trước; người sống sót (sau đại loạn)指改朝换代后仍然效忠前一朝代的人也泛指大乱后遗留下来的人民