VN520


              

遗愿

Phiên âm : yí yuàn.

Hán Việt : di nguyện.

Thuần Việt : nguyện vọng; ước nguyện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyện vọng; ước nguyện (của người đã mất)
死者生前没有实现的愿望
shíxiàn xiānliè de yíyuàn.
thực hiện nguyện vọng của các tiên liệt.


Xem tất cả...