Phiên âm : yí yuàn.
Hán Việt : di nguyện.
Thuần Việt : nguyện vọng; ước nguyện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyện vọng; ước nguyện (của người đã mất)死者生前没有实现的愿望shíxiàn xiānliè de yíyuàn.thực hiện nguyện vọng của các tiên liệt.