VN520


              

遗孤

Phiên âm : yí gū.

Hán Việt : di cô.

Thuần Việt : con mồ côi; trẻ mồ côi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con mồ côi; trẻ mồ côi
某人死后遗留下来的孤儿


Xem tất cả...