Phiên âm : yí gū.
Hán Việt : di cô.
Thuần Việt : con mồ côi; trẻ mồ côi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con mồ côi; trẻ mồ côi某人死后遗留下来的孤儿