Phiên âm : yí fēng.
Hán Việt : di phong.
Thuần Việt : thói cũ còn sót lại; di phong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thói cũ còn sót lại; di phong某个时代留传下来的风气gǔdài yífēngcổ đại di phong遗风余韵yífēngyúyùndư vị còn sót lại