Phiên âm : yí shū.
Hán Việt : di thư.
Thuần Việt : di thư; tác phẩm của người trước để lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di thư; tác phẩm của người trước để lại前人留下而由后人刊印的著作(多用做书名)死者临死时留下的书信sách bị thất lạc散失的书