Phiên âm : yí zhǔ.
Hán Việt : di chúc.
Thuần Việt : di chúc; trăng trối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di chúc; trăng trối人在生前或临死时用口头或书面形式嘱咐身后各事应如何处理关于上述内容的话或字据