VN520


              

遐跡

Phiên âm : xiá jī.

Hán Việt : hà tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前人的事蹟。漢.揚雄〈河東賦〉:「軼五帝之遐跡兮, 躡三皇之高蹤。」


Xem tất cả...