Phiên âm : xiá jī.
Hán Việt : hà tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前人的事蹟。漢.揚雄〈河東賦〉:「軼五帝之遐跡兮, 躡三皇之高蹤。」