VN520


              

過錳酸鉀

Phiên âm : guò měng suān jiǎ.

Hán Việt : quá 錳 toan 鉀.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種暗紫色結晶化合物, 其水溶液可用作殺菌、脫臭劑、解毒劑等。也稱為「高錳酸鉀」、「灰錳氧」。


Xem tất cả...