VN520


              

過錄

Phiên âm : guò lù.

Hán Việt : quá lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把一個本子上的文字抄寫到另一個本子上。如:「你把這些資料過錄一份, 待會兒我來拿。」明.徐弘祖《徐霞客遊記.卷八下.西南逰日記十四》:「余前已訪幻空返, 憶閣間有陳郡侯詩未錄, 因再過錄之。」


Xem tất cả...