Phiên âm : guò hé chōu bǎn.
Hán Việt : quá hà trừu bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不念舊情, 忘恩負義。如:「他這個人詭計多端, 你得提防他過河抽板。」也作「過河拆橋」。