VN520


              

過人

Phiên âm : guò rén.

Hán Việt : quá nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.超越一般人。例智力過人、體力過人、膽量過人2.某些球賽中閃躲對方球員的動作。例他腳程快, 衝力猛, 在橄欖球賽過人技術一流。
1.才能超越一般人。如:「智力過人」。2.籃球競賽時指越過他人。如:「他帶球過人, 擦板得分。」


Xem tất cả...