VN520


              

運算器

Phiên âm : yùn suàn qì.

Hán Việt : vận toán khí .

Thuần Việt : máy tính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy tính (bộ phận trong máy tính điện tử dùng để giải toán hoặc giải lô-gích). 電子計算機中用來進行算術運算或邏輯運算的部件.


Xem tất cả...