Phiên âm : yùn zhuó shí guāi.
Hán Việt : vận chuyết thì quai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
時運不濟。《孤本元明雜劇.龍門隱秀.第三折》:「則為這孝公姑勞苦飢寒, 一時間運拙時乖。」也作「運乖時蹇」、「運蹇時乖」、「運拙時艱」。