Phiên âm : yùn shū.
Hán Việt : vận thâu.
Thuần Việt : vận tải; tải; vận chuyển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vận tải; tải; vận chuyển. 用交通工具把物資或人從一個地方運到另一個地方.