Phiên âm : yùn huì.
Hán Việt : vận hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.時運際會。《文選.盧諶.贈劉琨詩》:「因緣運會, 得蒙接事。」2.宋代邵康節皇極經世書以三十年為一世, 十二世為一運, 三十運為一會, 十二會為一元。