Phiên âm : yùn chóu jué shèng.
Hán Việt : vận trù quyết thắng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在幕後謀劃策略, 並取得勝利戰果。參見「運籌帷幄之中, 決勝千里之外」條。《晉書.卷三六.張華傳》:「算定權略, 運籌決勝, 有謀謨之勛。」