VN520


              

運籌決勝

Phiên âm : yùn chóu jué shèng.

Hán Việt : vận trù quyết thắng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在幕後謀劃策略, 並取得勝利戰果。參見「運籌帷幄之中, 決勝千里之外」條。《晉書.卷三六.張華傳》:「算定權略, 運籌決勝, 有謀謨之勛。」


Xem tất cả...