Phiên âm : yùn dòng liàng.
Hán Việt : vận động Lượng .
Thuần Việt : lượng vận động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng vận động. 指體育運動所給予人體的生理負荷量. 由強度、密度、時間、數量及運動項目的特點等因素構成. 也叫運動負荷.