VN520


              

運動量

Phiên âm : yùn dòng liàng.

Hán Việt : vận động Lượng .

Thuần Việt : lượng vận động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lượng vận động. 指體育運動所給予人體的生理負荷量. 由強度、密度、時間、數量及運動項目的特點等因素構成. 也叫運動負荷.


Xem tất cả...