VN520


              

運蹇時乖

Phiên âm : yùn jiǎn shí guāi.

Hán Việt : vận kiển thì quai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時運不濟。元.楊訥《西游記》第四齣:「陳光蕊運蹇時乖, 著王安僱咱船隻, 一見他媳婦丰姿, 又愛他錢財段匹, 將主僕命喪江心。」《初刻拍案驚奇》卷二○:「天有不測風雲, 人有旦夕禍福。生來運蹇時乖, 只得含羞忍辱。」也作「運拙時乖」。


Xem tất cả...