Phiên âm : dùn jī qián xíng.
Hán Việt : độn tích tiềm hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏行跡和形體。明.張景《飛丸記》第一一齣:「若要行刺呵, 要隱。當遁跡潛形, 翦蔓除根纔事穩。」