Phiên âm : jìn kuǎn.
Hán Việt : tiến khoản .
Thuần Việt : khoản thu; khoản thu nhập; lợi tức.
Đồng nghĩa : 入款, .
Trái nghĩa : 支款, .
khoản thu; khoản thu nhập; lợi tức. 個人、家庭、團體等的收入.