Phiên âm : jìn chéng.
Hán Việt : tiến thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 出城, .
進到城裡、到城裡去。例住在山區或鄉間的居民, 必須常常進城採辦民生必需品。舊時指前往省城或縣城。《儒林外史》第一回:「這日, 秦老進城回來, 問及此事。」