Phiên âm : jìn yì.
Hán Việt : tiến ích .
Thuần Việt : bổ ích; tiến bộ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bổ ích; tiến bộ (về mặt học thức). 學識修養的進步.