Phiên âm : jìn jīng.
Hán Việt : tiến kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
去京城。《初刻拍案驚奇》卷二五:「自道一到任所, 便托能幹之人進京做這件事。」《文明小史》第一回:「本在保定書院掌教, 這番因事進京, 恰好遇著柳知府放了外任。」