Phiên âm : rù kuǎn.
Hán Việt : nhập khoản.
Thuần Việt : khoản thu nhập; thu nhập; lợi tức.
Đồng nghĩa : 進款, .
Trái nghĩa : 提款, 支款, .
khoản thu nhập; thu nhập; lợi tức进款