Phiên âm : jìn tuì wú mén.
Hán Việt : tiến thối vô môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前進後退都無路。形容處境窘迫, 無處容身。元.無名氏《漁樵記》第三折:「眼見的身上無衣, 肚裡無食, 可著他便進退無門。」《野叟曝言》第三四回:「奴家此時, 進退無門, 竟不知所往, 望姐姐有以教之!」也作「進退無路」。