VN520


              

進退維谷

Phiên âm : jìn tuì wéi gǔ.

Hán Việt : tiến thối duy cốc.

Thuần Việt : tiến thoái lưỡng nan; tiến hay lùi đều khó.

Đồng nghĩa : 進退兩難, 進退失據, 騎虎難下, 勢成騎虎, .

Trái nghĩa : , .

tiến thoái lưỡng nan; tiến hay lùi đều khó. 進退兩難(谷:比喻困難的境地).


Xem tất cả...