Phiên âm : chéng biàn.
Hán Việt : sính biện.
Thuần Việt : trổ tài ăn nói; trổ tài hùng biện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trổ tài ăn nói; trổ tài hùng biện卖弄口舌