VN520


              

這等

Phiên âm : zhè děng.

Hán Việt : giá đẳng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如此、這樣。《儒林外史》第三回:「為甚到這裡, 這等大哭起來?」《紅樓夢》第六五回:「嚇的賈璉酒都醒了, 賈珍也不承望尤三姐這等無恥老辣。」也作「這般」。


Xem tất cả...