VN520


              

這個那個

Phiên âm : zhè ge nà ge.

Hán Việt : giá cá na cá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

猶豫不決或推托的口頭語。如:「你不要再這個那個了, 快點決定。」《兒女英雄傳》第八回:「我小老兒倒有一句拙笑話, 也不用講這個那個, 只我們兩家六條性命, 都是你姑娘救的。」


Xem tất cả...