Phiên âm : zhè ge dāngr.
Hán Việt : giá cá đương nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這個時候。《文明小史》第三四回:「卻好那年山東鄉試, 還有廢不盡的幾成科舉要考, 這個當兒, 四遠的書賈都來趕考。」