VN520


              

這個當兒

Phiên âm : zhè ge dāngr.

Hán Việt : giá cá đương nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這個時候。《文明小史》第三四回:「卻好那年山東鄉試, 還有廢不盡的幾成科舉要考, 這個當兒, 四遠的書賈都來趕考。」


Xem tất cả...