VN520


              

透露

Phiên âm : tòu lù.

Hán Việt : thấu lộ.

Thuần Việt : tiết lộ.

Đồng nghĩa : 吐露, 流露, 揭發, 洩漏, 洩露, 顯露, .

Trái nghĩa : 隱藏, .

透露風聲

♦Hiển lộ. ◇Đường Thuận Chi 唐順之: Nhiên chân cảnh tương bức, chân cơ diệc tiệm thấu lộ 然真景相逼, 真機亦漸透露 (Dữ Trương Bổn Tĩnh thư 與張本靜書).
♦Tiết lộ. ◎Như: thấu lộ bí mật 透露祕密.
♦Thấu triệt, rõ ràng.


Xem tất cả...