VN520


              

透消息

Phiên âm : tòu xiāo xí.

Hán Việt : thấu tiêu tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洩漏祕密。如:「這件事一定要保密, 不可透消息出去。」


Xem tất cả...