Phiên âm : tòu bù guò qì.
Hán Việt : thấu bất quá khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
呼吸困難, 難以喘息的樣子。形容壓力很大, 得不到紓解。如:「連日趕工, 忙得我們透不過氣來。」