Phiên âm : tòu dǐng.
Hán Việt : thấu đính.
Thuần Việt : cực độ; tột bậc; hết sức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cực độ; tột bậc; hết sức (thường mang nghĩa xấu)达到极端(多含贬义)fǎndòngtòudǐnghết sức phản động糊涂透顶hútú tòudǐnghết sức hồ đồ