VN520


              

流露

Phiên âm : liú lù.

Hán Việt : lưu lộ.

Thuần Việt : bộc lộ; thổ lộ; biểu lộ;để lộ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bộc lộ; thổ lộ; biểu lộ;để lộ (tâm tư, tình cảm)
(意思感情)不自觉地表现出来
líulùchū zhēnqíng.
bộc lộ tấm chân tình.
她的每一首诗,字里行间都流露出对祖国的热爱.
tā de měi yī shǒu shī, zìlǐhángjiān dōu liúlù chū duì


Xem tất cả...