Phiên âm : tòu shì suō yǐng.
Hán Việt : thấu thị súc ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從仰視或俯視的特殊角度描繪或拍攝物體時, 在透視上所造成的縮小影像, 稱為「透視縮影」。