VN520


              

透視縮影

Phiên âm : tòu shì suō yǐng.

Hán Việt : thấu thị súc ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從仰視或俯視的特殊角度描繪或拍攝物體時, 在透視上所造成的縮小影像, 稱為「透視縮影」。


Xem tất cả...