Phiên âm : tuì yǐn.
Hán Việt : thối ẩn.
Thuần Việt : ở ẩn; từ chức về ở ẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở ẩn; từ chức về ở ẩn指官吏退职隐居tùiyǐn shānlínở ẩn trong rừng núi.