VN520


              

退隐

Phiên âm : tuì yǐn.

Hán Việt : thối ẩn.

Thuần Việt : ở ẩn; từ chức về ở ẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ở ẩn; từ chức về ở ẩn
指官吏退职隐居
tùiyǐn shānlín
ở ẩn trong rừng núi.


Xem tất cả...