VN520


              

退讓

Phiên âm : tuì ràng.

Hán Việt : thối nhượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 讓步, .

Trái nghĩa : , .

謙退遜讓。例每當遇到與人衝突時, 她總是以退讓的方式化解紛爭。
謙退遜讓。《禮記.曲禮上》:「是以君子恭敬撙節退讓以明禮。」《漢書.卷九二.游俠傳.郭解傳》:「雖為俠而恂恂有退讓君子之風。」

1. lui nhường; nhường đường。
向後退,讓開路。
退讓不及,讓車撞倒。
nhường đường không kịp, bị xe tông ngã.
2. nhượng bộ。
讓步。
原則問題,一點也不能退讓。
vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.


Xem tất cả...