Phiên âm : tuì huí.
Hán Việt : thối hồi.
Thuần Việt : trả; trả lại.
Đồng nghĩa : 璧還, 歸還, .
Trái nghĩa : , .
trả; trả lại退还wúfǎ tóudì,tùihúi yuánchù.không có cách gửi đi, trả lại nơi cũ.trở về nơi cũ返回原来的地方